1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exergure

exergure

/ek"sə:g/
Danh từ
  • phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)
  • câu khắc ở phần dưới mặt trái (huy hiệu, đồng tiền)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận