Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exercitation
exercitation
/eg,zə:si"teiʃn/
Danh từ
sự sử dụng (một năng khiếu)
sự thực hành
sự rèn luyện
bài luận; bài tập diễn thuyết
Thảo luận
Thảo luận