1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exercisable

exercisable

/"eksəsaizəbl/
Tính từ
  • có thể thi hành được (quyền hành); có thể dùng được, có thể sử dụng được (quyền)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận