1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exemption

exemption

/ig"zempʃn/
Danh từ
  • sự miễn (thuế...)
Kinh tế
  • sự miễn (thuế)
  • sự miễn (thuế...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận