Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exemption
exemption
/ig"zempʃn/
Danh từ
sự miễn (thuế...)
Kinh tế
sự miễn (thuế)
sự miễn (thuế...)
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận