1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exemplar

exemplar

/ig"zemplə/
Danh từ
  • gương mẫu, mẫu mực
  • mẫu, bản
  • cái tương tự, cái sánh được
Kỹ thuật
  • bản
  • hình mẫu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận