Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exemplar
exemplar
/ig"zemplə/
Danh từ
gương mẫu, mẫu mực
mẫu, bản
cái tương tự, cái sánh được
Kỹ thuật
bản
hình mẫu
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận