1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exedra

exedra

Danh từ
  • số nhiều exedrae
  • phòng toạ đàm (từ cổ Hy-lạp)
Kỹ thuật
  • tiền phòng
  • tiền sảnh
Xây dựng
  • hốc dọc tường
  • khu linh thiêng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận