Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exedra
exedra
Danh từ
số nhiều exedrae
phòng toạ đàm (từ cổ Hy-lạp)
Kỹ thuật
tiền phòng
tiền sảnh
Xây dựng
hốc dọc tường
khu linh thiêng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận