1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ executrix

executrix

/ig"zekjutriks/
Danh từ
Kinh tế
  • người (nữ giới) thi hành di chúc
  • người nữ thi hành di chúc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận