1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ executory

executory

/ig,zekju"tɔ:riəl/ (executory) /ig"zekjutəri/
Tính từ
  • sự thực hiện, sự thi hành; để thực hiện, để thi hành
  • sự chấp hành; sự quản trị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận