1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ executive committee

executive committee

Kinh tế
  • ban điều hành
  • ủy ban chấp hành
Xây dựng
  • ủy ban chấp hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận