1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ execution speed

execution speed

Toán - Tin
  • tốc độ chạy
  • tốc độ thực hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận