1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ execution environment

execution environment

Toán - Tin
  • môi trường chạy
  • môi trường thực hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận