1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ execution cycle

execution cycle

Kinh tế
  • chu kỳ hoàn thành
  • chu kỳ thực hiện
Toán - Tin
  • chu kỳ thực hiện
  • vòng thực hiện
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận