Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ executant
executant
/ig"zekjutənt/
Danh từ
người biểu diễn (nhạc...)
Thảo luận
Thảo luận