1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ executable statement

executable statement

Toán - Tin
  • câu lệnh khả thi
  • câu lệnh thi hành được
  • câu lệnh thực hiện được
  • lệnh chạy được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận