1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ executable file

executable file

Toán - Tin
  • tập tin khả thi
  • tập tin thi hành được
  • tệp chạy được
  • tệp thi hành được
Xây dựng
  • tệp thực thi được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận