1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ execrative

execrative

/"eksikreitiv/
Tính từ
  • tỏ ra ghét cay ghét đắng (cũng execratory)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận