1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ execration

execration

/,eksi"kreiʃn/
Danh từ
  • sự ghét cay ghét đắng, sự ghét độc địa
  • lời chửi rủa
  • người (vật) bị ghét cay ghét đắng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận