Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ execrate
execrate
/"eksikreit/
Động từ
ghét cay ghét đắng, ghét độc địa
Nội động từ
chửi rủa, nguyền rủa
Thảo luận
Thảo luận