Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exeat
exeat
/"eksiæt/
Danh từ
giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học)
Thảo luận
Thảo luận