1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exeat

exeat

/"eksiæt/
Danh từ
  • giấy phép cho ra ngoài một lúc (ở trường học)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận