Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excursionist
excursionist
/iks"kə:ʃnist/
Danh từ
người đi chơi; người tham gia cuộc đi chơi tập thể; người đi tham quan
Kinh tế
khách thăm quan
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận