Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excursion train
excursion train
/iks"kə:ʃntrein/
Danh từ
chuyến tàu dành cho cuộc đi chơi tập thể; chuyến tàu dành cho đoàn tham quan (thường giá hạ có định hạn ngày đi ngày về)
Thảo luận
Thảo luận