1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excursion-rates

excursion-rates

Danh từ
  • giá hạ (xe, tàu, khách sạn) cho khách đi chơi; tham quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận