Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excursableness
excursableness
/iks"kju:zəblnis/
Danh từ
tính tha lỗi được, tính tha thứ được
Thảo luận
Thảo luận