1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excursable

excursable

/iks"kju:zəbl/
Tính từ
  • có thể tha lỗi, có thể tha thứ được

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận