Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excurrent
excurrent
/"eksʌrənt/
Tính từ
chảy ra
động vật
động mạch; chảy đi (máu)
thực vật học
kéo dài thẳng ra (thân cây...); chia ra (đầu lá...)
Chủ đề liên quan
Động vật
Thực vật học
Thảo luận
Thảo luận