1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exculpation

exculpation

/,ekskʌl"peiʃn/
Danh từ
  • sự giải tội, sự bào chữa
  • sự tuyên bố vô tội
  • bằng chứng vô tội; điều giải tội

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận