Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exculpation
exculpation
/,ekskʌl"peiʃn/
Danh từ
sự giải tội, sự bào chữa
sự tuyên bố vô tội
bằng chứng vô tội; điều giải tội
Thảo luận
Thảo luận