Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excrutiating
excrutiating
/iks"kru:ʃieitiɳ/
Tính từ
làm đau đớn, hành hạ
từ hiếm
dằn vặt, rầy khổ
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận