1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excruciation

excruciation

/iks"kru:ʃi"eiʃn /
Danh từ
  • sự làm cho đau đớn, sự hành hạ; sự đau đớn
  • từ hiếm sự dằn vặt, sự rầy khổ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận