Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excruciating
excruciating
Tính từ
hết sức đau khổ
an
excruciating
migraine
:
một bệnh đau đầu hết sức đau đớn
Anh - Mỹ
khắt khe; rất tỉ mỉ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận