Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excretion
excretion
/eks"kri:ʃn /
Danh từ
sự bài tiết, sự thải ra
chất bài tiết
Kỹ thuật
bài tiết
Y học
sự bài tiết
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Y học
Thảo luận
Thảo luận