1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excrete

excrete

/eks"kri:t/
Động từ
  • bài tiết, thải ra
Kỹ thuật
  • bài tiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận