Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excrescent
excrescent
/iks"kresnt/
Tính từ
thừa, vô ích, không cần thiết
sinh vật học
phát triển không bình thường
ngôn ngữ học
do hài âm
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận