1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excrescence

excrescence

/iks"kresns/
Danh từ
Y học
  • chỗ sùi
Xây dựng
  • nụ gỗ
Toán - Tin
  • u lồi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận