Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excrescence
excrescence
/iks"kresns/
Danh từ
sinh vật học
u lồi, cục lồi; chỗ sùi
Y học
chỗ sùi
Xây dựng
nụ gỗ
Toán - Tin
u lồi
Chủ đề liên quan
Sinh vật học
Y học
Xây dựng
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận