Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excremental
excremental
/,ekskri"mentl/ (excrementitious) /,ekskrimen"tiʃəs/
Tính từ
cứt, phân
có tính chất cứt, có tính chất phân
giống cứt, giống phân
Thảo luận
Thảo luận