1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excoriation

excoriation

/eks,kɔ:ri"eiʃn/
Danh từ
  • sự làm tuột da, sự làm sầy da; chỗ tuột da, chỗ sầy da
  • sự bóc, sự lột da
  • Anh - Mỹ sự phê bình gắt gao, sự chỉ trích gắt gao; lời phê bình gắt gao; lời chỉ trích gắt gao
Kỹ thuật
  • bóc
  • lột (da)
Y học
  • trầy (da)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận