Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excoriate
excoriate
/eks"kɔ:rieit/
Động từ
làm tuột da, làm sầy da
bóc, lột (da)
Anh - Mỹ
phê bình gắt gao, chỉ trích ai
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Thảo luận
Thảo luận