1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excommunicative

excommunicative

/,ekskə"mju:nikeitiv / (excommunicatory) /,ekskə"mju:nikeitəri/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận