Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excommunication
excommunication
/"ekskə,mju:ni"keiʃn/
Động từ
tôn giáo
sự rút phép thông công
Chủ đề liên quan
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận