1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excogitation

excogitation

/eks,kɔdʤi"teiʃn/
Danh từ
  • sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)
  • điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận