Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ excogitation
excogitation
/eks,kɔdʤi"teiʃn/
Danh từ
sự nghĩ ra, sự nặn ra (kế hoạch...), sự bày ra (mưu mô...)
điều (kế hoạch...) nghĩ ra, điều (kế hoạch...) nặn ra, điều (mưu mô...) bày ra
Thảo luận
Thảo luận