1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exclusivity

exclusivity

Danh từ
  • tính loại trừ
  • tính riêng biệt, tính dành riêng; tính độc chiếm, tính độc quyền
  • tính độc nhất
Kinh tế
  • độc quyền
  • quyền bao tiêu
  • quyền chuyên hữu
  • tính độc chiếm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận