1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exclusive dealing

exclusive dealing

Kinh tế
  • kinh doanh (đại lý) độc quyền
  • sự buôn bán độc quyền
Hóa học - Vật liệu
  • cung cấp độc quyền
  • kinh doanh độc quyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận