Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exclusive dealing
exclusive dealing
Kinh tế
kinh doanh (đại lý) độc quyền
sự buôn bán độc quyền
Hóa học - Vật liệu
cung cấp độc quyền
kinh doanh độc quyền
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận