1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exclusionary rule

exclusionary rule

Kinh tế
  • quy tắc loại trừ (chứng cớ)
  • quy tắc loại trừ (chứng cứ) (trong tố tụng hình sự)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận