Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exclave
exclave
/"ekskleiv/
Danh từ
phần đất tách ra (của một nước)
Y học
bộ phận tách rời
Chủ đề liên quan
Y học
Thảo luận
Thảo luận