Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ exclamatively
exclamatively
/eks"klæmətərili/ (exclamatively) /iks"klæmətivli/
Phó từ
ngôn ngữ học
than, cảm thán
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận