1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excitatory

excitatory

/ek"saitətiv/ (excitatory) /ek"saitətəri/
Tính từ
  • kích thích, để kích thích
Kỹ thuật
  • bộ kích thích
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận