1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excise

excise

/ek"saiz/
Danh từ
  • thuế hàng hoá, thuế môn bài
  • sở thu thuế hàng hoá, sở thu thuế môn bài
Động từ
  • đánh thuế hàng hoá, đánh thuế môn bài
  • bắt trả quá mức
Kinh tế
  • sở thuế Anh
  • thuế hàng hóa
  • thuế hàng hóa nội địa
  • thuế môn bài
  • thuế tiêu thụ (ở Anh, Bỉ)
Y học
  • cắt một mô
Xây dựng
  • thuế hàng (hóa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận