1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ excircle

excircle

  • vòng tròn bàng tiếp
  • e. of triangle vòng trong bàng tiếp một tam giác

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận