1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exchanger

exchanger

Kinh tế
  • chất trao đổi ion
  • hiệu đổi tiền (ngoại tệ)
  • người buôn bán ngoại hối
  • người đổi tiền
  • người môi giới ngoại tệ
  • thiết bị trao đổi nhiệt
Kỹ thuật
  • bộ trao đổi
Hóa học - Vật liệu
  • máy trao đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận