1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exchangeable value

exchangeable value

Kinh tế
  • đổi chác
  • giá trị giao dịch
  • khả hoán
  • trao đổi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận