1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ exchangeable disk

exchangeable disk

Toán - Tin
  • đĩa đổi được
  • đĩa thay đổi được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận